局長 (n)
きょくちょう [CỤC TRƯỜNG]
◆ trưởng cục; cục trưởng
国連開発計画局長
cục trưởng cục kế hoạch phát triển Liên hiệp quốc
刑事局長
trưởng cục hình sự
管理局長
cục trưởng cục quản lý
衛生局長
trưởng cục vệ sinh
海運局長
cục trưởng cục vận tải biển
◆ trưởng ty
市警察局長
trưởng ty cảnh sát
経理局長
trưởng ty kế toán
教育文化局長
trưởng ty văn hóa giáo dục .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao