局番 (n)
きょくばん [CỤC PHIÊN]
◆ tổng đài (điện thoại); mã vùng
でも市外局番から最初の0を取るのを忘れないようにしてください
nhưng đừng quên bấm thêm số 0 trước mã vùng đấy nhé
それでは確認のため、お客様の住所、それに日中連絡の取れる電話番号を市外局番からお願いします
vậy thì để chắn chắn, anh cho tôi xin địa chỉ, số điện thoại liên lạc trong ngày, đọc cả số mã vùng
市内局番
mã vùng trong nội thành
加入局番
mã vùng để gọi .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao