尽きる (v1, vi)
つきる [TẪN]
◆ cạn sức; bị dùng hết; cạn kiệt; hết; kết thúc
一時間程歩くと林が尽きた
sau một giờ đi bộ là hết cánh rừng
資源がもう尽きました
cạn kiệt tài nguyên .
Từ đồng nghĩa của 尽きる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao