尼 (n)
あま [NI]
◆ bà xơ; ma xơ
私のおじは牧師で、おばは尼だ
Chú tôi là linh mục, cô tôi là ma xơ
◆ bà xơ; tu sĩ
茶色の法衣姿の尼さん
Tu sĩ mặc áo màu nâu
私のおじは牧師で、おばは尼だ
Chú tôi là linh mục, cô tôi là ma xơ
◆ ni cô
◆ sư ni .
Từ đồng nghĩa của 尼
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao