尼僧 (n)
にそう [NI TĂNG]
◆ nữ tu; cô đồng
尼僧物語
Câu chuyện về nữ tu
その尼僧は信心深さと謙虚さで知られていた
Nữ tu đó được biết đến là một người khiêm nhường và rất tín tâm
◆ sư ni .
Từ trái nghĩa của 尼僧
Từ đồng nghĩa của 尼僧
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao