就ける (v1, vt)
つける [TỰU]
◆ cho.. làm (đảm nhiệm)
先生は木村さんを級長に就ける
thầy giáo cho anh kimura làm lớp trưởng
◆ cho...đi theo; cho
国際的な仕事に就けるという非常に明るい展望
Những triển vọng tươi sáng cho việc làm mang tính quốc tế
(人)に弁護士を就ける
Cho 1 luật sư đi theo ai đó .
Từ đồng nghĩa của 就ける
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao