就く (v5k)
つく [TỰU]
◆ bắt tay vào làm; bắt đầu
その事についてくよくよするのは止めて眠りに就いた.
Tôi không lo lắng về việc đó nữa và bắt đầu đi ngủ
暗くなってきたので家路[帰途]に就いた.
Vì trời trở tối nên tôi bắt đầu về nhà
◆ men theo
兵に就いて曲がる
men theo hàng rào rồi rẽ
◆ nhận thức
◆ theo thầy
先生に就いて日本語を習う
theo thầy học tiếng nhật .
Từ đồng nghĩa của 就く
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao