尚 (adv, conj)
なお [THƯỢNG]
◆ chưa
春なお浅し
Xuân vẫn chưa tới/ Xuân còn lâu mới tới.
◆ ngoài ra; hơn nữa;
英語をうまく話すことはむずかしいが, りっぱな英語を書くことはなおむずかしい
nói thạo tiếng Anh đã khó mà viết thì còn khó hơn nữa
彼は手術してなお悪くなった
Anh ta còn tệ hơn nữa sau khi phẫu thuật.
◆ vẫn còn; vẫn thế
山の上は夏でも〜寒い
trên núi dù là mùa hè vẫn còn lạnh .
Từ đồng nghĩa của 尚
adverb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao