少量
しょうりょう [THIỂU LƯỢNG]
◆ chút đỉnh
◆ lượng nhỏ
◆ ít; nhỏ
少量ながらも飲む回数が多すぎれば飲み過ぎに変わりない。
Uống ít nhưng số lần nhiều thì chẳng khác gì là uống nhiều.
◆ một chút .
Từ trái nghĩa của 少量
Từ đồng nghĩa của 少量
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao