少年期
しょう ねんき [THIỂU NIÊN KÌ]
◆ thời thơ ấu
彼は少年期のほとんどを海外で過ごした
Anh ấy thời thơ ấu hầu như sống ở nước ngoài.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao