少子高齢化 (n)
しょうしこうれいか [THIỂU TỬ CAO LINH HÓA]
◆ giảm tỷ lệ sinh và dân số già hóa, dân số già kết hợp với số trẻ em suy giảm, tỷ lệ sinh giảm và tỷ lệ người cao tuổi ngày càng tăng, giảm tỷ lệ sinh và dân số già, tỷ lệ sinh thấp và tuổi thọ thấp
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao