小 (n, n-pref)
しょう [TIỂU]
◆ smallness, small item
◆ short month (i.e. having fewer than 31 days)
◆ elementary school
◆ younger or inferior (of two items or people with the same name)
◆ unit of field area (approx. 400 sq m)
Từ trái nghĩa của 小
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao