小石 (n)
こいし [TIỂU THẠCH]
◆ đá cuội
彼女は幸運を祈りながら小石を海へ投げた
Cô gái ấy vừa cầu phúc vừa ném hòn cuội xuống biển.
道に転がる小石が、大きな荷馬車を横倒しにできる。
Chiếc xe ngựa đổ kềnh vì các hòn cuội trên đường đi.
◆ đá sỏi
◆ sỏi .
Từ đồng nghĩa của 小石
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao