小包 (n)
こづつみ [TIỂU BAO]
◆ bưu kiện
この小包が必ず時間どおり届くようにしてください
Bưu kiện này kiểu gì cũng phải gửi đúng thời gian.
手紙を2通と小包です。本なんですけど。幾らかかるか教えていただけますか。
2 lá thư và 1 bưu kiện nhỏ. Chỉ là quyển sách thôi. Giá của nó là bao nhiêu?
◆ bưu phẩm
◆ đùm
◆ kiện nhỏ .
Từ đồng nghĩa của 小包
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao