小児麻痺 (n)
しょうにまひ [TIỂU NHI MA TÝ]
◆ bệnh bại liệt trẻ em; bệnh tê liệt trẻ em; chứng liệt ở trẻ em
小児麻痺にかかる
mắc bệnh bại liệt
小児麻痺の研究者
người nghiên cứu bệnh bại liệt
◆ bệnh sốt bại liệt .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao