小人 (n)
こびと [TIỂU NHÂN]
◆ đứa trẻ; nhi đồng; người lùn; chú lùn
常染色体劣性遺伝の小人症
Bệnh di truyền nhiễm sắc thể ở người lùn.
その小人は、背は低かったが大きな心を持っていた
Người lùn đó có tấm lòng nhân hậu.
Từ trái nghĩa của 小人
Từ đồng nghĩa của 小人
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao