小さい
ちいさい [TIỂU]
◆ bé
◆ bé bỏng
◆ bé nhỏ
◆ còm
◆ nhỏ
◆ nhỏ bé
そのウイルスは顕微鏡でしか見えないほど小さい
Loại vi rút này nhỏ bé đến mức phải nhìn bằng kính hiển vi.
言うことはでかいが、実際のロースト肉は小さい。
Nói thì to tát nhưng thực tế thì rất nhỏ bé
◆ thấp bé
◆ tí
◆ tí hon .
Từ trái nghĩa của 小さい
Từ đồng nghĩa của 小さい
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao