導く
みちびく [ĐẠO]
◆ đạo
◆ dắt
◆ dắt dẫn
◆ dụ
◆ hướng dẫn; dẫn đầu; dẫn
ガイドは旅行者たちを陽明門に導いた。
Người hướng dẫn viên dẫn những người khách du lịch đến cổng Yomei. .
Từ đồng nghĩa của 導く
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao