尋ねる (v1, vt)
たずねる [TẦM]
◆ hỏi
少々お尋ねしたい事がある
tôi có chút việc muốn hỏi
道を尋ねる
hỏi đường
◆ thăm hỏi
◆ thăm viếng .
Từ trái nghĩa của 尋ねる
Từ đồng nghĩa của 尋ねる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao