尊影 (n)
そんえい [TÔN ẢNH]
◆ chân dung, ảnh, hình tượng, điển hình, sự miêu tả sinh động
◆ Một kiểu chữ, in được 12 ký tự trong mỗi inch
◆ hùng mạnh, hùng cường, mạnh mẽ, có quyền thế lớn, có quyền lực lớn, có uy quyền lớn
◆ có hiệu lực, có hiệu quả, có năng lực, có khả năng, có năng suất cao, có hiệu suất cao
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao