尊属殺人 (n)
そんぞくさつじん [TÔN CHÚC SÁT NHÂN]
◆ kẻ giết cha; kẻ giết mẹ; kẻ giết người thân thích, kẻ phản quốc, tội giết cha; tội giết mẹ; tội giết người thân thích, tội phản quốc
◆ tội giết mẹ, kẻ giết mẹ
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao