尊厳 (adj-na, n)
そんげん [TÔN NGHIÊM]
◆ sự tôn nghiêm
◆ tôn nghiêm
すべての人間の尊厳および平等の原則に基礎を置く
Đặt nền móng cơ sở nguyên tắc của tôn nghiêm và bình đẳng của toàn nhân loại.
生れながらにして自由でありかつ尊厳と権利とについて平等である
Chúng ta từ khi sinh ra đã bình đẳng về sự tôn nghiêm và quyền lợi. .
Từ đồng nghĩa của 尊厳
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao