射る (v1, vt)
いる [XẠ]
◆ bắn trúng
彼は30メートルも離れた的を射ることができる腕のいい射手だった
Anh ấy là một xạ thủ giỏi đến nỗi cách xa 30m vẫn bắn trúng.
空に向かって矢を射る
bắn mũi tên lên không trung
◆ chiếu rọi .
Từ đồng nghĩa của 射る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao