封鎖 (n, vs)
ふうさ [PHONG TỎA]
◆ sự phong tỏa
政府の指令による空港封鎖
phong tỏa sân bay do yêu cầu của chính phủ.
食糧封鎖
Phong tỏa nạn đói .
Từ đồng nghĩa của 封鎖
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao