封書 (n)
ふうしょ [PHONG THƯ]
◆ thư đã cho vào trong phong bì dán kín
封書って80円切手でいいんだっけか?
tem 80 yên có đủ gửi một bức thư không?
Từ trái nghĩa của 封書
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao