封建社会 (n)
ほうけんしゃかい [PHONG KIẾN XÃ HỘI]
◆ xã hội phong kiến
封建社会の廃墟の中から生まれる
sinh ra trong tàn dư của xã hội phong kiến. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao