封入 (n, vs)
ふうにゅう [PHONG NHẬP]
◆ sự bỏ kèm (vào thư); sự gửi kèm (theo thư)
小切手で 5 万円封入お送り申し上げます.
tôi muốn gửi thư kèm tấm séc 5 vạn yên
封入の書類
tài liệu kèm theo thư
◆ sự gói vào; sự bọc vào
書類を封入する
văn kiện gói kỹ và niêm phong lại .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao