寿 (n)
ことぶき [THỌ]
◆ lời chúc mừng sống lâu; Xin chúc thọ!
◆ sự sống lâu; sự sống thọ; sống lâu; thọ; sống thọ
(世界)最長寿の人
Người sống lâu nhất thế giới
世界最長寿のゴリラがいる〔動物園などに〕
Có con khỉ đột sống thọ nhất thế giới (trong công viên) .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao