寿司 (n)
すし [THỌ TI]
◆ món ăn sushi của nhật
君は日本人なの?そしたら寿司作れるの?
Bạn là người Nhật à? Vậy thì bạn có thể làm món Sushi được không?
お寿司はダメよ!私、妊娠してるのよ!
Tôi không thể ăn món Sushi vì tôi đang có mang .
Từ đồng nghĩa của 寿司
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao