対話 (n, vs, adj-no)
たいわ [ĐỐI THOẠI]
◆ cuộc đối thoại; cuộc nói chuyện
両親があらゆる問題について子供たちと対話をかわすことが特に大切です.
Việc nói chuyện với con cái về mọi vấn đề là đặc biệt quan trọng đối với các phụ huynh
労使間の友好的な対話は将来の我が社の発展に寄与するだろう.
Đối thoại thân thiện giữa người quản lý và nhân viên chắc chắn sẽ đóng góp cho sự phát triển trong tương lai của công ty chúng ta.
◆ đối thoại
輸出管理でのアジア協力・対話を進める
thúc đẩy đối thoại hợp tác về kiểm soát xuất khẩu châu Á
Từ trái nghĩa của 対話
Từ đồng nghĩa của 対話
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao