寺 (n)
てら [TỰ]
◆ chùa
僧侶は寺で祈とうの間じゅう香をたいていた
Các nhà sư thắp hương khi cầu nguyện tại chùa
久しぶりに北鎌倉で降りて、円覚寺、建長寺から鶴ヶ岡八幡宮へと歩いてみようかな。
Lâu lắm rồi tôi mới lại đi tàu Kitakamakura, đến thăm chùa Enkaku, chùa Kencho và sau đó là Tsurugaoka Hachimangu .
Từ đồng nghĩa của 寺
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao