寺院
じいん [TỰ VIỆN]
◆ chùa chiền
◆ đền
年何千人もの観光客がこのお寺を訪れ、恐らく日本で最も有名な寺院でしょう。
Hàng nghìn khách tham quan đến thăm ngôi đền này mỗi năm, đây là ngôi đền nổi tiếng ở Nhật Bản
造りの精巧な寺院
Ngôi đền có kiến thiết tinh xảo
◆ đền chùa
◆ đền thờ
◆ phật đường
◆ thiền lâm .
Từ đồng nghĩa của 寺院
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao