寸暇 (n)
すんか [THỐN HẠ]
◆ giây phút rảnh rỗi
寸暇を惜しむ
Tận dụng thời gian rảnh rỗi
彼は寸暇を惜しんで読書している.
Anh ta dành mọi thời gian rảnh rỗi của mình để đọc sách .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao