寡黙 (adj-na)
かもく [QUẢ MẶC]
◆ e thẹn; e ngại; ngượng ngùng; ngượng
寡黙なことで知られる
nổi tiếng vì tính hay e thẹn
寡黙な人
Người hay ngượng ngùng
寡黙な遺伝子
Gien e thẹn
◆ sự e thẹn; sự e ngại; sự ngượng ngùng; im lặng
寡黙の交渉
Đàm phán trong im lặng
Từ trái nghĩa của 寡黙
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao