察する (vs-s, vt)
さっする [SÁT]
◆ cảm thấy; cảm giác; đoán chừng
危険を察して逃げた
cảm thấy nguy hiểm nên tháo chạy
◆ (両親の悲しみは...:nỗi buồn của mẹ cha còn nhiều hơn mức mình tưởng)
◆ 察するに余り有る:hơn mức tưởng tưởng
◆ đồng cảm; đồng điệu
心中を察する
đồng điệu tâm hồn .
Từ đồng nghĩa của 察する
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao