寝間着 (n)
ねまき [TẨM GIAN TRỨ]
◆ quần áo ngủ
パジャマは寝間着よりも一般的になった
Pajamas trở nên phổ biến hơn váy ngủ
私は寝間着姿で戸口に応対に出た
Tôi ra mở cửa trong bộ quần áo ngủ
◆ 寝巻 .
Từ đồng nghĩa của 寝間着
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao