寝酒 (n)
ねざけ [TẨM TỬU]
◆ rượu uống trước khi đi ngủ
寝酒を飲んだ。
Tôi uống một chút rượu trước khi đi ngủ
(人)に寝酒を勧める
Mời ai đó uống một li rượu trước khi đi ngủ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao