寝返る (v5r, vi)
ねがえる [TẨM PHẢN]
◆ trở mình; cựa mình; chuyển hướng
特別利益団体に寝返る
chuyển hướng sang những tập đoàn có lợi nhuận cao.
勝ちそうな方に寝返るゲリラ兵
Đội du kích chuyển hướng có khả năng chiến thắng . .
Từ đồng nghĩa của 寝返る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao