寝込み (n)
ねこみ
◆ Lúc đang ngủ say; sự ốm liệt giường
赤穂浪士は吉良邸の寝込みを襲った.
Một nhóm võ sĩ lang thang từ Ako đã tấn công khu dân cư vùng Kira khi mọi người đang say ngủ.
(人)の寝込みを襲う
Làm ai đó ngạc nhiên khi đang say ngủ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao