寝転ぶ (v5b, vi)
ねころぶ [TẨM CHUYỂN]
◆ ngả lưng
寝転んで本を読む
ngả lưng đọc sách .
Từ đồng nghĩa của 寝転ぶ
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao