寝言 (n, adj-no)
ねごと [TẨM NGÔN]
◆ ngủ mê; lời nói mê
なに寝言を言っているか!
nói mê sảng gì thế
寝苦しい眠り
khó ngủ .
Từ đồng nghĩa của 寝言
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao