寝相 (n)
ねぞう [TẨM TƯƠNG]
◆ tư thế ngủ
ひどく寝相の悪い人
người có tư thế ngủ rất xấu.
寝相の悪さが引き起こす首の痛み
Bị sái cổ do nằm ngủ sai tư thế .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao