寝癖 (n)
ねぐせ [TẨM PHÍCH]
◆ Sự xáo trộn của tóc hoặc chăn, gối, đệm khi ngủ
夫は寝癖が悪く, すぐに寝床を乱してしまう.
Chồng tôi thường xoay đổi tư thế liên tục khi ngủ nên chẳng mấy chốc giường chiếu bị xáo trộn lung tung.
うちの子は寝癖が悪く, 眠くなるときまってぐずり出します.
con tôi thường khó ngủ, cậu bé luôn luôn lăn lộn khi buồn ngủ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao