寝汗 (n)
ねあせ [TẨM HÃN]
◆ Sự đổ mồ hôi khi đang ngủ; sự ra mồ hôi trộm
昨夜しぼるような寝汗をかいたので, 2 度ほど下着をかえなければならなかった.
Tối qua vì bị đổ mồ hôi nhiều quá nên tôi phải thay áo ngủ đến hai lần.
多量の寝汗は肺結核の一症状だ.
Đổ mồ hôi nhiều khi đang ngủ là một triệu chứng của bệnh lao phổi. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao