寝小便 (n)
ねしょうべん [TẨM TIỂU TIỆN]
◆ Đái dầm; bệnh đái dầm
寝小便をする
đái dầm
うちの子は学校にあがっても寝小便をした.
con trai tôi vẫn đái dầm ngay cả khi đã bắt đầu đi học .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao