寝室 (n)
しんしつ [TẨM THẤT]
◆ phòng ngủ
その家には寝室が4つある
Ngôi nhà đó có 4 phòng ngủ
朝に(人)が寝室で死んでいるのを見つける
Tìm thấy ai đó bị chết ở phòng ngủ vào buổi sáng
エアコン付きの寝室
Phòng ngủ có lắp máy điều hòa không khí
◆ Phòng ngủ; buồng ngủ
2階の特徴は二つのウォークイン・クローゼットのあるとても広い主寝室と豪華なマスター・バスです
Đặc trưng của tầng 2 là có một phòng ngủ lớn với 2 buồng riêng và một phòng tắm sang trọng.
もちろん、その他の場所が良ければ宿泊先についての情報を喜んでお伝えしますが、我が家にも予備の寝室がありますし、ご一緒できて私もうれしいので。
Tất nhiên, nếu bạn muốn ở chỗ khác tôi sẽ rất vui lòng chỉ cho bạn nhưng gia đình tôi còn phòng ngủ trống và rất vui mừng đón tiếp bạn .
Từ đồng nghĩa của 寝室
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao