寝付く (v5k, vi)
ねつく [TẨM PHÓ]
◆ buồn ngủ
寝付くのに最低_分かかる
mất ít nhất ~ phút để buồn ngủ
寝付くまで人に側にいてほしい
Muốn ai đó ở cùng đến khi buồn ngủ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao