寝ずの番 (n)
ねずのばん [TẨM PHIÊN]
◆ sự thức canh đêm; sự trực đêm; người trực đêm
24時間寝ずの番
trực liên tục 24 giờ
寝ずの番をする
trực đêm .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao