寛容
かんよう [KHOAN DUNG]
◆ bao dong
◆ bao dung
◆ sự khoan dung; sự độ lượng; rộng lượng; khoan dung
異文化・異民族に対する不寛容
sự không khoan dung (không hào hứng, không chấp nhận) đối với nền văn hóa nước ngoài và các dân tộc khác
仕事仲間に対して寛容だ
rộng lượng đối với đồng nghiệp
自分の息子を批判するときには、君はもっと寛容であるべきだ
khi phê bình con trai ông cần phải có thái độ khoan dung hơn nữa
◆ khoan dung; độ lượng
〜に対しての寛容な心がない
không có tấm lòng độ lượng (khoan dung) đối với ai đó
〜に対する(人)の寛容な姿勢
thái độ khoan dung của ai đó đối với ai đó
寛容な教師
giáo viên độ lượng (khoan dung)
Từ trái nghĩa của 寛容
Từ đồng nghĩa của 寛容
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao