寛大 (adj-na, n)
かんだい [KHOAN ĐẠI]
◆ rộng rãi; thoáng; phóng khoáng
寛大な(人の性格が)
tính cách phóng khoáng của ai đó
あなたは寛大すぎるわ。どうしていつもそんなに人の気持ちを思いやるの
em quá rộng rãi (thoáng, phóng khoáng) đấy. Tại sao em lại hay lo nghĩ cho người khác đến thế?
寛大すぎる
quá rộng rãi
◆ sự rộng rãi; sự rộng lượng; sự khoan hồng; sự dễ dãi; sự buông thả; rộng rãi; rộng lượng; khoan hồng; dễ dãi; buông thả
敵に対する寛大さ
khoan hồng đối với kẻ thù
他人に対する寛大さ
rộng lượng đối với người khác
性に対する寛大さ
dễ dãi đối với nhục dục
賢明な寛大さ
sự khoan hồng sáng suốt .
Từ trái nghĩa của 寛大
Từ đồng nghĩa của 寛大
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao